bathyscape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathyscape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathyscape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathyscape.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathyscape

    Similar:

    bathyscaphe: navigable deep diving vessel for underwater exploration

    Synonyms: bathyscaph

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).