bathymetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bathymetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathymetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathymetric.
Từ điển Anh Việt
bathymetric
xem bathymetry
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bathymetric
of or relating to measurements of the depths of oceans or lakes
Synonyms: bathymetrical