bathysphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bathysphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathysphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathysphere.
Từ điển Anh Việt
bathysphere
* danh từ
quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, Tiềm thủy cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bathysphere
spherical deep diving apparatus (lowered by a cable) for underwater exploration