bath mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bath mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bath mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bath mat.
Từ điển Anh Việt
bath mat
tấm thảm hút nước ở buồng tắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bath mat
a heavy towel or mat to stand on while drying yourself after a bath
Từ liên quan
- bath
- bathe
- bather
- bathos
- bathing
- bathtub
- bathyal
- bath mat
- bath oil
- bath tub
- bath-tub
- bathetic
- bathrobe
- bathroom
- bath room
- bath soap
- bath trap
- bath-robe
- bath-room
- bathhouse
- batholite
- batholith
- bathsheba
- bath chair
- bath house
- bath linen
- bath salts
- bath towel
- bath water
- bath-chair
- bath-house
- batholitic
- bathometer
- bathyergus
- bathymeter
- bathymetry
- bathyscape
- bathyscaph
- bath filter
- bath powder
- bathing cap
- bathing tub
- bathing-box
- bathing-cap
- batholithic
- bathtub gin
- bathymetric
- bathyscaphe
- bathysphere
- bath cubicle