bath salts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bath salts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bath salts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bath salts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bath salts
a preparation that softens or scents a bath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bath
- bathe
- bather
- bathos
- bathing
- bathtub
- bathyal
- bath mat
- bath oil
- bath tub
- bath-tub
- bathetic
- bathrobe
- bathroom
- bath room
- bath soap
- bath trap
- bath-robe
- bath-room
- bathhouse
- batholite
- batholith
- bathsheba
- bath chair
- bath house
- bath linen
- bath salts
- bath towel
- bath water
- bath-chair
- bath-house
- batholitic
- bathometer
- bathyergus
- bathymeter
- bathymetry
- bathyscape
- bathyscaph
- bath filter
- bath powder
- bathing cap
- bathing tub
- bathing-box
- bathing-cap
- batholithic
- bathtub gin
- bathymetric
- bathyscaphe
- bathysphere
- bath cubicle