bathing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bathing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathing.
Từ điển Anh Việt
bathing
/'beiðiɳ/
* danh từ
sự tắm rửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bathing
immersing the body in water or sunshine
Similar:
washup: the act of washing yourself (or another person)
bathe: cleanse the entire body
bathe daily
bathe: suffuse with or as if with light
The room was bathed in sunlight
bathe: clean one's body by immersion into water
The child should bathe every day
Synonyms: bath
bathe: clean one's body by immersion into water
The child should bathe every day
Synonyms: bath