tub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tub.
Từ điển Anh Việt
tub
/tʌb/
* danh từ
chậu, bồn
(thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy
* ngoại động từ
tắm (em bé) trong chậu
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
* nội động từ
tắm chậu
tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tub
a large open vessel for holding or storing liquids
Synonyms: vat
the amount that a tub will hold
a tub of water
Synonyms: tubful
Similar:
bathtub: a relatively large open container that you fill with water and use to wash the body
Synonyms: bathing tub, bath
Từ liên quan
- tub
- tuba
- tube
- tubal
- tubar
- tubba
- tubby
- tube)
- tubed
- tuber
- tubate
- tubber
- tubful
- tubing
- tubman
- tubule
- tubbing
- tubbish
- tubetti
- tubifex
- tubular
- tubulus
- tub-cart
- tubeless
- tubelike
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tubicorn
- tubiform
- tubulate
- tubulous
- tubulure
- tuba root
- tubbiness
- tube foot
- tube vice
- tube well
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tubulated
- tube-nosed
- tubed flap
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum