tubulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubulated.

Từ điển Anh Việt

  • tubulated

    /'tju:bjuleitid/

    * tính từ

    hình ống

    (hoá học) có miệng để lắp ống

    tubulated retort: bình cổ cong có miệng để lắp ống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tubulated

    * kỹ thuật

    hình ống

    cơ khí & công trình:

    dạng ống