bated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bated.
Từ điển Anh Việt
bated
* tính từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bated
diminished or moderated
our bated enthusiasm
his bated hopes
Similar:
bate: moderate or restrain; lessen the force of
He bated his breath when talking about this affair
capable of bating his enthusiasm
bate: flap the wings wildly or frantically; used of falcons
bate: soak in a special solution to soften and remove chemicals used in previous treatments
bate hides and skins
bat: strike with, or as if with a baseball bat
bat the ball
bat: wink briefly
bat one's eyelids
Synonyms: flutter
bat: have a turn at bat
Jones bats first, followed by Martinez
bat: use a bat
Who's batting?
cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight
We licked the other team on Sunday!