bate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bate.
Từ điển Anh Việt
bate
/beit/
* động từ
bớt, giảm bớt, trừ bớt
his energy has not bated: nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
to bate one's curiosity: bớt tò mò
not to bate a jot of a sentence: không bớt một cái chấm trong câu
* danh từ
nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
* ngoại động từ
ngâm mềm (da)
* danh từ
(từ lóng) cơn giận
to go into a bate: nổi giận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ngâm mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bate
moderate or restrain; lessen the force of
He bated his breath when talking about this affair
capable of bating his enthusiasm
flap the wings wildly or frantically; used of falcons
soak in a special solution to soften and remove chemicals used in previous treatments
bate hides and skins