bateau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bateau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bateau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bateau.
Từ điển Anh Việt
bateau
* danh từ
số nhiều bateaux
thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bateau
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuyền đãi mẫu