batik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batik.
Từ điển Anh Việt
batik
/'bætik/
* danh từ
(nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batik
a dyed fabric; a removable wax is used where the dye is not wanted
dye with wax
Indonesian fabrics are often batiked