batiste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batiste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batiste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batiste.

Từ điển Anh Việt

  • batiste

    /bæ'ti:st/

    * danh từ

    phin nõn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • batiste

    a thin plain-weave cotton or linen fabric; used for shirts or dresses