bataan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bataan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bataan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bataan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bataan
the peninsula and island in the Philippines where Japanese forces besieged American forces in World War II; United States forces surrendered in 1942 and recaptured the area in 1945
Synonyms: Corregidor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).