corregidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corregidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corregidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corregidor.
Từ điển Anh Việt
corregidor
* danh từ
(sử học) chánh án toà án thành phố Tây Ban Nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corregidor
Similar:
bataan: the peninsula and island in the Philippines where Japanese forces besieged American forces in World War II; United States forces surrendered in 1942 and recaptured the area in 1945