batman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batman.
Từ điển Anh Việt
batman
/'bætmən/
* danh từ
người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batman
an orderly assigned to serve a British military officer