anal sphincter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anal sphincter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anal sphincter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anal sphincter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anal sphincter
the sphincter muscle of the anus
Synonyms: sphincter ani, musculus sphincter ani
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anal
- anally
- analog
- analgia
- analgic
- analogy
- analyse
- analyst
- analyze
- anal sex
- analecta
- analects
- analogic
- analogue
- analogus
- analyser
- analyses
- analysis
- analytic
- analyzed
- analyzer
- analectic
- analeptic
- analgesia
- analgesic
- analgetic
- analogise
- analogist
- analogize
- analogous
- analysand
- analytics
- anal canal
- anal phase
- anal plate
- anal sinus
- anal stage
- analogical
- analphabet
- analysable
- analytical
- analyzable
- anal reflex
- analagmatic
- analog (ue)
- analog data
- analog form
- analog line
- analog link
- analog mode