ace inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ace inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ace inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ace inhibitor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ace inhibitor
an antihypertensive drug that blocks the formation of angiotensin II in the kidney, leading to relaxation of the arteries; promotes the excretion of salt and water by inhibiting the activity of the angiotensin converting enzyme; also used to treat congestive heart failure
Synonyms: angiotensin-converting enzyme inhibitor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ace
- acer
- acerb
- acedia
- acetal
- acetic
- acetin
- acetum
- acetyl
- acerate
- acerbic
- acerola
- acerose
- acerous
- acetate
- acetify
- acetone
- acetose
- acetous
- acentral
- acentric
- acephaly
- acerbate
- acerbity
- acervate
- acescent
- acetonic
- acetylen
- acetylic
- acellular
- acephalia
- aceraceae
- acervulus
- acetaldol
- acetamide
- acetifier
- acetylate
- acetylene
- acetylide
- acetylise
- acetylize
- acebutolol
- acephalism
- acephalous
- acervuline
- acetabular
- acetabulum
- acetanilid
- acetimeter
- acetimetry