tiết trong Tiếng Anh là gì?
tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiết
section; teaching period; class
tiết sắp tới là môn hóa học the next class is chemistry
mỗi tuần có hai tiết vật lý to have two hours of physics per week
to discharge; to secrete
endocrine : nói về hoặc liên quan đến các tuyến nội tiết hoặc các hoóc môn do các tuyến này tiết ra endocrine : of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiết
* noun
section period time, season
* verb
to secrete, to emit
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiết
to flow (out), leak
Từ liên quan
- tiết
- tiết gà
- tiết lễ
- tiết lị
- tiết lộ
- tiết nữ
- tiết ra
- tiết uế
- tiết độ
- tiết chế
- tiết dục
- tiết hãn
- tiết hậu
- tiết hợp
- tiết lậu
- tiết lợn
- tiết mao
- tiết mật
- tiết mục
- tiết phụ
- tiết sữa
- tiết tấu
- tiết độc
- tiết đức
- tiết ước
- tiết canh
- tiết chất
- tiết diện
- tiết dịch
- tiết dụng
- tiết giảm
- tiết giới
- tiết hạnh
- tiết kiệm
- tiết liệt
- tiết nhạc
- tiết phẫn
- tiết tháo
- tiết trời
- tiết điểm
- tiết điệu
- tiết đoạn
- tiết lộ ra
- tiết nghĩa
- tiết phách
- tiết trinh
- tiết độ sứ
- tiết lộ tên
- tiết mồ hôi
- tiết bạch lộ