tiết mục trong Tiếng Anh là gì?

tiết mục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiết mục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiết mục

    act; number; turn; item

    tiết mục xiếc circus act

    tiết mục chính đêm nay là gì? what's the star turn tonight?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiết mục

    * noun

    item

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiết mục

    item