tiết chế trong Tiếng Anh là gì?

tiết chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiết chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiết chế

    * đtừ

    to abate; to mitigate; to moderate; to regulate, to adjust; to limit (to), to restrict (in)