tiết kiệm trong Tiếng Anh là gì?

tiết kiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiết kiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiết kiệm

    to economize; to save; to be sparing of/with/in something; to husband

    tiết kiệm nước uống to economize on drinking-water

    tiết kiệm điện/giấy nhé! save on electricity/paper!; don't waste electricity/paper!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiết kiệm

    * verb

    to economize, to practise thrift

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiết kiệm

    to save, be thrifty, economize; economical