tiết kiệm trong Tiếng Anh là gì?
tiết kiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiết kiệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiết kiệm
to economize; to save; to be sparing of/with/in something; to husband
tiết kiệm nước uống to economize on drinking-water
tiết kiệm điện/giấy nhé! save on electricity/paper!; don't waste electricity/paper!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiết kiệm
* verb
to economize, to practise thrift
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiết kiệm
to save, be thrifty, economize; economical
Từ liên quan
- tiết
- tiết gà
- tiết lễ
- tiết lị
- tiết lộ
- tiết nữ
- tiết ra
- tiết uế
- tiết độ
- tiết chế
- tiết dục
- tiết hãn
- tiết hậu
- tiết hợp
- tiết lậu
- tiết lợn
- tiết mao
- tiết mật
- tiết mục
- tiết phụ
- tiết sữa
- tiết tấu
- tiết độc
- tiết đức
- tiết ước
- tiết canh
- tiết chất
- tiết diện
- tiết dịch
- tiết dụng
- tiết giảm
- tiết giới
- tiết hạnh
- tiết kiệm
- tiết liệt
- tiết nhạc
- tiết phẫn
- tiết tháo
- tiết trời
- tiết điểm
- tiết điệu
- tiết đoạn
- tiết lộ ra
- tiết nghĩa
- tiết phách
- tiết trinh
- tiết độ sứ
- tiết lộ tên
- tiết mồ hôi
- tiết bạch lộ