tổng trạng trong Tiếng Anh là gì?
tổng trạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng trạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng trạng
overall condition
tổng trạng của bệnh nhân vẫn không có gì thay đổi the patient's overall condition remains unchanged
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị