tổng số trong Tiếng Anh là gì?
tổng số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng số
total number of...; total
tổng số phải trả : total payable :
đã thực hiện 42 ca mổ sứt môi và hở hàm ếch miễn phí, nâng tổng số trẻ được phẫu thuật lên đến khoảng 600 em 42 harelip and cleft palate operations have been conducted free of charge, bringing the total number of children benefiting from surgery to about 600
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổng số
* noun
total
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng số
total (value), entire
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị


