tổng thống trong Tiếng Anh là gì?
tổng thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng thống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng thống
president
tổng thống đương nhiệm the incumbent president
tổng thống sắp mãn nhiệm the outgoing president
presidential
năm nay là năm bầu cử tổng thống hoa kỳ this year is the presidential year of the united states
công bố kết quả bầu tổng thống mỹ to announce the outcome of the us presidential election
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng thống
president; presidential
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị