tổng thống trong Tiếng Anh là gì?

tổng thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng thống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tổng thống

    president

    tổng thống đương nhiệm the incumbent president

    tổng thống sắp mãn nhiệm the outgoing president

    presidential

    năm nay là năm bầu cử tổng thống hoa kỳ this year is the presidential year of the united states

    công bố kết quả bầu tổng thống mỹ to announce the outcome of the us presidential election

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tổng thống

    president; presidential