tổng quát trong Tiếng Anh là gì?
tổng quát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng quát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng quát
general
ngôn ngữ học tổng quát general linguistics
đi từ tổng quát đến chi tiết to go from the general to the specific; to go from the general to the particular
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổng quát
* adj
general, comprehensive
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng quát
general, comprehensive; to generalize
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị