tổng kết trong Tiếng Anh là gì?

tổng kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng kết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tổng kết

    to reckon up; to total; to totalize; to work out the total

    hãy tổng kết xem tôi nợ anh bao nhiêu! work out everything i owe you!

    tổng kết những cái lợi và bất lợi to add up the advantages and disadvantages

    to summarize; to recapitulate; to close; to end

    dự lễ tổng kết to attend the closing ceremony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tổng kết

    * verb

    to sum up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tổng kết

    to summarize, sum up; summary