tổng kết trong Tiếng Anh là gì?
tổng kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng kết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng kết
to reckon up; to total; to totalize; to work out the total
hãy tổng kết xem tôi nợ anh bao nhiêu! work out everything i owe you!
tổng kết những cái lợi và bất lợi to add up the advantages and disadvantages
to summarize; to recapitulate; to close; to end
dự lễ tổng kết to attend the closing ceremony
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổng kết
* verb
to sum up
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng kết
to summarize, sum up; summary
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị


