tổng đài trong Tiếng Anh là gì?

tổng đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tổng đài

    switchboard; telephone exchange; central

    đêm qua ai trực tổng đài? who was on duty at the switchboard last night?; who was the operator last night?

    gọi hỏi tổng đài to call/phone directory enquiries

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tổng đài

    * noun

    switchboard

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tổng đài

    switchboard