tổng đài trong Tiếng Anh là gì?
tổng đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng đài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng đài
switchboard; telephone exchange; central
đêm qua ai trực tổng đài? who was on duty at the switchboard last night?; who was the operator last night?
gọi hỏi tổng đài to call/phone directory enquiries
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổng đài
* noun
switchboard
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng đài
switchboard
Từ liên quan
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị


