tổng lực trong Tiếng Anh là gì?
tổng lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổng lực
* dtừ
resultant force; total force
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng lực
resultant force, total force
Từ liên quan
- tổng
 - tổng bộ
 - tổng lý
 - tổng sư
 - tổng số
 - tổng ủy
 - tổng bao
 - tổng căn
 - tổng cầu
 - tổng cục
 - tổng hội
 - tổng hợp
 - tổng kho
 - tổng kết
 - tổng lực
 - tổng mục
 - tổng nha
 - tổng phí
 - tổng quy
 - tổng thể
 - tổng vốn
 - tổng đài
 - tổng đốc
 - tổng ước
 - tổng binh
 - tổng cung
 - tổng cộng
 - tổng giác
 - tổng luận
 - tổng lược
 - tổng quan
 - tổng quát
 - tổng quản
 - tổng trấn
 - tổng đoàn
 - tổng duyệt
 - tổng ngạch
 - tổng thống
 - tổng trạng
 - tổng bí thư
 - tổng thư ký
 - tổng trưởng
 - tổng trừ bị
 - tổng đại lý
 - tổng bãi thị
 - tổng chi phí
 - tổng chỉ huy
 - tổng công ty
 - tổng dự toán
 - tổng giá trị
 


