transient suppressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient suppressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient suppressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient suppressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient suppressor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khử chuyển tiếp

    bộ triệt nhất thời

    điện:

    bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp