transient creeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient creeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient creeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient creeping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient creeping

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự rão không ổn định