transient formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient formation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tạo thành chuyển tiếp