transient data (td) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient data (td) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient data (td) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient data (td).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient data (td)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu nhất thời