transient rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient rate

    * kinh tế

    giá nhất thời

    giá thay đổi nhấp nháy