transient analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient analyzer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient analyzer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ phân tích chuyển tiếp

    bộ phân tích quá độ