transient response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient response

    * kỹ thuật

    đáp tuyến chuyển tiếp

    đáp ứng chuyển tiếp

    đáp ứng nhất thời

    ứng hiệu nhất thời

    điện tử & viễn thông:

    đặc tuyến giao thời

    điện lạnh:

    đáp ứng quá độ

    điện:

    đáp ứng quá độ nhất thời

    toán & tin:

    sự đáp ứng tạm