transient (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transient (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transient (a-no)
* kỹ thuật
ngắn ngủi
toán & tin:
tạm thời
Từ liên quan
- transient
- transiently
- transient area
- transient load
- transient rate
- transient time
- transient creep
- transient error
- transient fault
- transient phase
- transient state
- transient (a-no)
- transient creeps
- transient effect
- transient motion
- transient output
- transient period
- transient window
- transient current
- transient program
- transient routine
- transient voltage
- transient analyser
- transient analysis
- transient analyzer
- transient behavior
- transient creeping
- transient currents
- transient emission
- transient recorder
- transient response
- transient sideband
- transient behaviour
- transient component
- transient condition
- transient data (td)
- transient deviation
- transient formation
- transient heat flow
- transient overshoot
- transient phenomena
- transient reactance
- transient stability
- transient conditions
- transient data queue
- transient distortion
- transient phenomenon
- transient suppressor
- transient equilibrium
- transient oscillation