transient output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient output

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công suất chuyển tiếp

    công suất không xác lập