transient recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient recorder

    * kỹ thuật

    điện:

    máy ghi (quá trình) quá độ

    điện tử & viễn thông:

    máy ghi tốc độ cao