transient component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient component

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thành phần giao thời