transiently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transiently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transiently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transiently.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transiently
for a very short time
these three pions may actually be joined together transiently as a compound particle during the interchange process
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).