transient motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient motion

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyển động kéo theo

    chuyển động tạm thời

    xây dựng:

    chuyển động nhất thời