transient currents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient currents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient currents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient currents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient currents

    * kỹ thuật

    sự giao thông chuyển tiếp

    sự giao thông quá cảnh