transient phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient phenomenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient phenomenon

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiện tượng giao thời