transient overshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient overshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient overshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient overshoot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transient overshoot

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    sự quá tải chuyển tiếp