transient ischemic attack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transient ischemic attack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient ischemic attack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient ischemic attack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transient ischemic attack

    brief episode in which the brain gets insufficient blood supply; symptoms depend on the site of the blockage

    Synonyms: TIA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).