transient ischemic attack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transient ischemic attack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transient ischemic attack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transient ischemic attack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transient ischemic attack
brief episode in which the brain gets insufficient blood supply; symptoms depend on the site of the blockage
Synonyms: TIA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transient
- transiently
- transient area
- transient load
- transient rate
- transient time
- transient creep
- transient error
- transient fault
- transient phase
- transient state
- transient (a-no)
- transient creeps
- transient effect
- transient motion
- transient output
- transient period
- transient window
- transient current
- transient program
- transient routine
- transient voltage
- transient analyser
- transient analysis
- transient analyzer
- transient behavior
- transient creeping
- transient currents
- transient emission
- transient recorder
- transient response
- transient sideband
- transient behaviour
- transient component
- transient condition
- transient data (td)
- transient deviation
- transient formation
- transient heat flow
- transient overshoot
- transient phenomena
- transient reactance
- transient stability
- transient conditions
- transient data queue
- transient distortion
- transient phenomenon
- transient suppressor
- transient equilibrium
- transient oscillation