technical support information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical support information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical support information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical support information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical support information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin hỗ trợ kỹ thuật