swan song nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan song nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan song giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan song.
Từ điển Anh Việt
swan song
/'swɔn'sɔɳ/
* danh từ
tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)
tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swan song
a final performance or effort (especially before retirement)
Synonyms: last hurrah
Từ liên quan
- swan
- swank
- swanky
- swansea
- swanson
- swanneck
- swannery
- swanskin
- swan dive
- swan neck
- swan song
- swan-dive
- swan-mark
- swan-neck
- swan-shot
- swan-skin
- swansdown
- swan-goose
- swanflower
- swankiness
- swan maiden
- swan orchid
- swan's down
- swan's-down
- swan-flower
- swan-necked
- swan-upping
- swan-neck jib
- swan neck bend
- swan-neck boom
- swan river daisy
- swan-neck bearer
- swan neck fly press
- swan-neck equalizer
- swan-neck insulator
- swan neck screw press
- swan river everlasting