swan song nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swan song nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan song giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan song.

Từ điển Anh Việt

  • swan song

    /'swɔn'sɔɳ/

    * danh từ

    tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)

    tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swan song

    a final performance or effort (especially before retirement)

    Synonyms: last hurrah