swan river daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan river daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan river daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan river daisy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swan river daisy
western Australian annual much cultivated for its flower heads with white or bluish to violet or variegated rays
Synonyms: Brachycome Iberidifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swan
- swank
- swanky
- swansea
- swanson
- swanneck
- swannery
- swanskin
- swan dive
- swan neck
- swan song
- swan-dive
- swan-mark
- swan-neck
- swan-shot
- swan-skin
- swansdown
- swan-goose
- swanflower
- swankiness
- swan maiden
- swan orchid
- swan's down
- swan's-down
- swan-flower
- swan-necked
- swan-upping
- swan-neck jib
- swan neck bend
- swan-neck boom
- swan river daisy
- swan-neck bearer
- swan neck fly press
- swan-neck equalizer
- swan-neck insulator
- swan neck screw press
- swan river everlasting