swan maiden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan maiden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan maiden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan maiden.
Từ điển Anh Việt
swan maiden
/'swɔn'meidn/
* danh từ
(thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga
Từ liên quan
- swan
- swank
- swanky
- swansea
- swanson
- swanneck
- swannery
- swanskin
- swan dive
- swan neck
- swan song
- swan-dive
- swan-mark
- swan-neck
- swan-shot
- swan-skin
- swansdown
- swan-goose
- swanflower
- swankiness
- swan maiden
- swan orchid
- swan's down
- swan's-down
- swan-flower
- swan-necked
- swan-upping
- swan-neck jib
- swan neck bend
- swan-neck boom
- swan river daisy
- swan-neck bearer
- swan neck fly press
- swan-neck equalizer
- swan-neck insulator
- swan neck screw press
- swan river everlasting